Webheight /hait/. danh từ. chiều cao, bề cao; độ cao. to be 1.70m in height: cao 1 mét 70. height above sea level: độ cao trên mặt biển. điểm cao, đỉnh. (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất. to be … WebSep 20, 2024 · 1. High (n) danh từ: Độ cao, điểm cao, nơi cao. Vd: On high: Ở trên cao. Oil prices reached a new high last winter. (Giá dầu đạt mức cao mới trong mùa đông năm ngoái.) 2. Highness (n) - /ˈhaɪnəs/ danh từ: Mức cao, sự cao quý. Sử dụng để xưng hô với người dòng dõi hoàng tộc, sử dụng ...
high – Wiktionary tiếng Việt
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa High wind area là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebĐánh giá 5 * thương hiệu. Attar Collection là một thương hiệu nước hoa cao cấp có nguồn gốc từ Ả rập. Attar Collection cung cấp một loạt các loại nước hoa attar với nhiều mùi hương khác nhau, từ nhẹ nhàng đến nồng nàn, phù … green river officers school 2021
Hight là gì, Nghĩa của từ Hight Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
WebBluelock là niềm đau. Khoa âm nhạc: fmv collab Ban Cho Ta. By: Isagi Yoichi, Mikage Reo. Editor: Aryu. Staff: Bachira Meguru, Kaiser Michael, Itoshi Rin, Itoshi Sae. Maiiuisagi: vãi l giọng ngọt quá anh iu ơi. Thieugiamkgmaikeo: dcm concept nhìn nứng v ạ. http://gtown.vn/high-fun-nhung-dieu-chua-tung-duoc-noi-toi/ WebCao quý, cao thượng, cao cả high thoughts tư tưởng cao cả Mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ high wind gió mạnh high fever sốt dữ dội, sốt cao high words lời nói nặng Sang trọng, xa hoa high living lối sống sang trọng xa hoa high feeding sự ăn uống sang trọng Kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch high look vẻ kiêu kỳ high and mighty vô cùng kiêu ngạo green river ordinance concert