Dictionary backfill

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill concrete là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Webknife: [noun] a cutting instrument consisting of a sharp blade fastened to a handle. a weapon or tool resembling a knife.

Backfill definição e significado Dicionário Inglês Collins

Webback·fill (băk′fĭl′) n. Material used to refill an excavated area. tr.v. back·filled, back·fill·ing, back·fills 1. To refill (an excavated area) with such material. 2. To fill (a job or position … Webbackfill verb uk / ˈbæk.fɪl / us / ˈbæk.fɪl / backfill verb (MATERIAL) [ I or T ] to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has been taken out: Dig a large hole for the plant, then backfill with soil and compost. Finally, backfill the trench. SMART Vocabulary: 関連した語句 Filling and completing box ticking north american business exchange https://phoenix820.com

DAG Runs — Airflow Documentation

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling machine là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Webbackfill in British English. backfill. (ˈbækˌfɪl ) 动词. 1. (transitive) to refill an excavated trench, esp (in archaeology) at the end of an investigation. 名词. 2. Webmethod{‘backfill’, ‘bfill’, ‘pad’, ‘ffill’, None}, default None Method to use for filling holes in reindexed Series pad / ffill: propagate last valid observation forward to next valid backfill / bfill: use next valid observation to fill gap. axis{0 or ‘index’, 1 or ‘columns’} Axis along which to fill missing values. north american business classification system

backfill in a sentence Sentence examples by Cambridge Dictionary

Category:Backfill definition and meaning Collins English Dictionary

Tags:Dictionary backfill

Dictionary backfill

Glossary of archaeology - Wikipedia

WebJun 10, 2015 · noun uncountable. DEFINITIONS 1. 1. excavated earth put to one side at an archaeological site, which is later used to refill the excavation. The purpose of … Webbackfill - WordReference English dictionary, questions, discussion and forums. All Free. ... 'backfill' also found in these entries (note: many are not synonyms or translations): fill. …

Dictionary backfill

Did you know?

WebDefine backfills. backfills synonyms, backfills pronunciation, backfills translation, English dictionary definition of backfills. n. Material used to refill an excavated area. tr.v. back·filled , back·fill·ing , back·fills 1. To refill with such material. ... PCCE's work has also determined that backfill quality control is an important area ... Webbackfill 1. To re-fill a trench once an excavation has been completed. 1A. To re-fill a cut and cover tunnels 1B. To re-fill unused canals 1C. To re-fill trenches for gas, water, power and communication lines 2. Material used for backfilling, usually spoil from the original excavation. baulk balk

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill compactor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebApr 6, 2024 · backfill in American English (ˈbækˌfɪl ) verb transitive, verb intransitive 1. to refill (an excavation) as with earth, etc. previously removed noun 2. material used in …

Webbackfill définition, signification, ce qu'est backfill: 1. to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has…. En savoir plus. WebBackfill Costs also called “Overtime as Backfill” are defined as expenses from the result of personnel who are working overtime in order to perform the duties of other personnel who are temporarily assigned to FEMA – approved activities outside their core responsibilities.

WebApr 6, 2024 · backfill in American English (ˈbækˌfɪl ) verb transitive, verb intransitive 1. to refill (an excavation) as with earth, etc. previously removed noun 2. material used in refilling an excavation Webster’s New World College Dictionary, 4th Edition. Copyright © 2010 by Houghton Mifflin Harcourt. All rights reserved. Word Frequency

Webtr.v. back·filled, back·fill·ing, back·fills. 1. To refill (an excavated area) with such material. 2. To fill (a job or position that has been vacated). American Heritage® Dictionary of the … how to repair a recliner handleWebThe backfill was identified as a dark gray clay silt with mixed gravel and lumps of redeposited subsoil. Cover the pipe with some washed stone, and then backfill the … north america ncaa womenWebBackfill or Bridge Abutment Fill means earth or other material used to replace material removed during repairs or construction including, but not limited to, Road Base and Shoulder maintenance, Culvert trenches, and behind Bridge Abutments and Retaining Walls. how to repair a rectoceleWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling behind bridge abutment wings là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... north american cableWebbackfill verb back· fill ˈbak-ˌfil backfilled; backfilling; backfills transitive + intransitive : to refill (something, such as an excavation) usually with excavated material backfill a … how to repair a refrigerator door gasketWebDefinition and Usage The fillna () method replaces the NULL values with a specified value. The fillna () method returns a new DataFrame object unless the inplace parameter is set to True, in that case the fillna () method does the replacing in the original DataFrame instead. Syntax dataframe .fillna (value, method, axis, inplace, limit, downcast) north american business college torontoWebbackfill the foundation. site grading, backfill. soil for fill or backfill. underground jamming backfill. Visit the Spanish-English Forum. Help WordReference: Ask in the forums … north american butterfly association